Tại nhiều quốc gia, các chương trình đào tạo như Tú tài quốc tế (IB) đã cho phép học sinh sử dụng AI để hỗ trợ làm bài tập và viết luận văn. Tuy nhiên, không ít trường đại học vẫn bày tỏ lo ngại rằng nếu sinh viên quá phụ thuộc vào AI, điều đó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến năng lực tư duy độc lập.
Do đó, hơn 30.000 trường học trên toàn thế giới đã triển khai các công cụ phát hiện nội dung do AI tạo ra như Turnitin, ZeroGPT, WinstonAI, Copyleaks... để giám sát và xử lý hành vi sử dụng AI sai mục đích. Tuy nhiên, tính chính xác của những công cụ này vẫn đang là chủ đề gây tranh cãi.
Một nghiên cứu của Phó Giáo sư Mike Perkins, Chủ nhiệm Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển tại trường Đại học Anh Quốc Việt Nam (BUV) và các đồng sự cho thấy, mặc dù công cụ phát hiện AI đã đánh dấu 91% các bài nộp thử nghiệm là chứa nội dung do AI tạo ra, nhưng chỉ có 54,8% nội dung được nhận diện chính xác, điều này phản ánh rõ sự khó khăn trong việc phát hiện nội dung AI khi áp dụng các kỹ thuật phức tạp. Bên cạnh đó, chỉ có 54,5% các bài nộp này bị báo cáo vi phạm quy định đạo đức học thuật, điều này cho thấy cần nâng cao nhận thức về việc giải thích và hiểu đúng kết quả từ công cụ phát hiện AI.
Phó Giáo sư Mike Perkins, Chủ nhiệm Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển tại trường Đại học Anh Quốc Việt Nam (BUV) phản ánh rõ sự khó khăn trong việc phát hiện nội dung AI khi áp dụng các kỹ thuật phức tạp.
Tại Việt Nam, các công cụ AI như ChatGPT vẫn nằm trong “vùng xám” do phần lớn các trường đại học chưa ban hành hướng dẫn cụ thể. Điều này khiến việc sử dụng AI trong học tập còn nhiều tranh cãi, đồng thời tạo ra khoảng trống trong kiểm soát và định hướng.
Trên thực tế, nhiều nhà trường nhận thức được vai trò của AI trong việc hỗ trợ sinh viên học tập và nghiên cứu. Song, nhiều người cũng băn khoăn với câu hỏi: Liệu các phương pháp kiểm chứng AI hiện nay có đủ hiệu quả? Hoặc, làm sao xây dựng cơ chế giám sát phù hợp để việc sử dụng AI hiệu quả, công bằng, minh bạch.
Một số công cụ phát hiện AI hiện nay dễ bị qua mặt bởi các thủ thuật đơn giản, từ đó tạo nên nguy cơ bất công trong đánh giá sinh viên. Ví dụ, thử nghiệm với ZeroGPT cho thấy công cụ này thường đánh giá sai các nội dung tiếng Việt, đặc biệt là những văn bản đã được chỉnh sửa thủ công.
Nghiên cứu đăng trên Tạp chí International Journal of Educational Technology in Higher Education – một trong những tạp chí học thuật uy tín nhất thế giới – cho thấy độ chính xác của các công cụ phát hiện AI là khá thấp. Cụ thể, các công cụ chỉ xác định đúng 39,5% nội dung do AI tạo ra nếu chưa bị chỉnh sửa và tỷ lệ này giảm xuống chỉ còn 22,1% nếu văn bản được sửa sơ bộ.
Một trong những kỹ thuật để đánh lừa các hệ thống kiểm tra AI là cố ý thêm lỗi chính tả, lỗi đánh máy hay lỗi ngữ pháp vào văn bản. Điều này khiến các công cụ hiểu nhầm rằng văn bản do con người viết ra, trong khi thực chất vẫn là sản phẩm từ AI.
Phó Giáo sư Mike Perkins khẳng định, độ chính xác của các công cụ phát hiện AI có thể dễ dàng bị thao túng bởi các thủ thuật đơn giản. Do đó, các trường học cần thận trọng trong cách sử dụng các công cụ này để tránh gây hiểu nhầm và xử phạt sai đối tượng.
Thay vì cấm đoán, nhiều chuyên gia giáo dục cho rằng cần trao quyền và hướng dẫn sinh viên sử dụng AI một cách có trách nhiệm. Từ góc nhìn đó, nhóm nghiên cứu tại BUV đã phát triển thang đánh giá AI (AI Assessment Scale – AIAS) gồm 5 mức độ, từ “không sử dụng AI” đến “sử dụng AI toàn diện”.
Thang đo AIAS cho phép giảng viên chủ động xác định mức độ sinh viên được phép dùng AI theo từng môn học và bài tập cụ thể. Kết quả thí điểm tại BUV cho thấy, việc áp dụng AIAS giúp giảm đáng kể tình trạng gian lận học thuật liên quan đến công cụ AI, đồng thời tăng cường sự minh bạch và công bằng trong đánh giá.
Thang đánh giá AI AIAS
AIAS hiện đã được dịch sang 13 ngôn ngữ và áp dụng tại nhiều quốc gia như Mỹ, Anh, Úc, Canada, Malaysia, Hà Lan… Khung tham chiếu này cũng được giới thiệu tại nhiều diễn đàn lớn như Tuần lễ Học tập Kỹ thuật số (UNESCO), Diễn đàn Quản trị Internet (Liên Hợp Quốc), Hội nghị Giáo dục Đại học QS.
Tại Việt Nam, một số trường đại học đã bắt đầu sử dụng AIAS trong quá trình chấm điểm, giúp cả giảng viên và sinh viên có được sự rõ ràng về mức độ cho phép sử dụng AI trong từng bài làm.
Giới chuyên gia cho rằng, thay vì cấm đoán tuyệt đối, giáo dục đại học nên khuyến khích “cộng sinh” với AI – sử dụng công cụ này như một trợ lý học tập, giúp sinh viên phát triển năng lực cá nhân trên nền tảng đạo đức học thuật và tinh thần trách nhiệm.
Trong chương trình hành động mới ban hành, Bộ Tư pháp xác định chuyển đổi số là một trụ cột chiến lược. Việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn được coi là động lực quan trọng để hiện đại hóa hoạt động xây dựng và thi hành pháp luật trong kỷ nguyên số.