Phát biểu tại Hội thảo quốc gia “Vấn đề pháp luật về công nghệ số, kinh tế số” do Trường ĐH Công nghiệp TP.HCM tổ chức ngày 5-6, GS.TS Phan Trung Lý – nguyên Chủ nhiệm Ủy ban Pháp luật của Quốc hội – nhận định thể chế pháp luật là trụ cột định hướng và kiểm soát sự phát triển của công nghiệp công nghệ số (CNCNS).
Tuy nhiên, theo GS.TS Phan Trung Lý, hệ thống pháp lý tại Việt Nam vẫn còn bộc lộ nhiều bất cập. Cụ thể là khoảng trống và sự chồng chéo pháp lý trong việc điều chỉnh hoạt động số hóa và sản xuất số; thiếu hành lang pháp lý cho đổi mới sáng tạo và thử nghiệm công nghệ (sandbox); chưa hình thành khung pháp lý về chủ quyền dữ liệu, sở hữu dữ liệu và khai thác tài nguyên số; thiếu cơ chế bảo vệ quyền con người trong không gian số; và những bất cập trong cơ chế thúc đẩy kinh tế tư nhân tham gia vào lĩnh vực CNCNS.
PGS.TS Lê Minh Hùng, Trưởng khoa Luật và Khoa học chính trị, Trường ĐH Công nghiệp TP.HCM.
Để khắc phục, GS.TS Phan Trung Lý đề xuất xây dựng Luật CNCNS, hoàn thiện các quy định về tài sản và dữ liệu số, ban hành chính sách ưu đãi đầu tư hạ tầng số. Ông nhấn mạnh việc hoàn thiện khung pháp lý là yêu cầu cấp thiết nhằm phát huy lợi thế quốc gia, kiểm soát rủi ro và đảm bảo an ninh, quyền cá nhân trong kỷ nguyên số.
PGS.TS Lê Minh Hùng – Trưởng khoa Luật và Khoa học chính trị, Trường ĐH Công nghiệp TP.HCM – cho rằng AI đang đặt ra những thách thức pháp lý ngày càng rõ rệt, đặc biệt liên quan đến quyền con người. Mặc dù Việt Nam đã có nhiều chủ trương phát triển AI, nhưng vẫn thiếu một khung pháp lý đầy đủ và đồng bộ để điều chỉnh công nghệ này.
Ông Hùng chỉ ra năm khoảng trống lớn trong chính sách AI hiện nay:
Thiếu đạo luật điều chỉnh riêng cho AI; quy định về dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư còn yếu.
Chưa có cơ chế xác lập trách nhiệm pháp lý và giải trình khi AI gây ra thiệt hại.
Thiếu cơ quan chuyên trách và chưa triển khai cơ chế sandbox cụ thể.
Chưa có chuẩn mực đạo đức và giáo dục phổ cập về AI.
Thiếu tiêu chuẩn kỹ thuật và hệ thống đánh giá rủi ro.
Từ đó, ông kiến nghị xây dựng hệ thống pháp luật AI theo hướng tiếp cận dựa trên rủi ro, tích hợp yếu tố đạo đức, xác định rõ trách nhiệm pháp lý và đảm bảo quyền cá nhân. Đồng thời cần điều chỉnh, bổ sung Dự thảo Luật CNCNS để bảo đảm tính thống nhất và khả thi trong thực tiễn.
Từ góc nhìn doanh nghiệp, ông Trần Quang Quý – Giám đốc điều hành BRS Việt Nam – nhấn mạnh vai trò của công nghệ số trong xây dựng cơ sở dữ liệu và cung cấp dịch vụ pháp lý. Theo ông, ứng dụng công nghệ không chỉ giúp số hóa quy trình tư vấn pháp luật, mà còn rút ngắn khoảng cách tiếp cận giữa người dân và hệ thống văn bản pháp luật.
Ông đề xuất phát triển hệ sinh thái pháp lý số dựa trên nền tảng AI, dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây... qua đó cho phép người dân và doanh nghiệp tra cứu, tổng hợp thông tin pháp lý ngay trên thiết bị di động.
Bên cạnh đó, ông Quý kêu gọi đẩy mạnh mô hình kinh tế chia sẻ trong lĩnh vực pháp lý. Cụ thể, các chuyên gia, luật sư, giảng viên và người dùng có thể kết nối thông qua các nền tảng số để cung cấp và sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý, hướng tới hình thành một “chợ pháp lý số”.
Tuy nhiên, để mô hình này hoạt động hiệu quả, cần có hành lang pháp lý rõ ràng cho tư vấn pháp luật trực tuyến, cùng với cơ chế bảo hộ thông tin cá nhân và sở hữu trí tuệ. Nhà nước cũng cần đóng vai trò kiểm soát chất lượng, xác thực danh tính các chuyên gia tham gia hệ thống.
Sự phát triển nhanh chóng của trí tuệ nhân tạo (AI) đang đặt ra thách thức lớn cho thị trường lao động, đặc biệt là ngành tài chính – ngân hàng, nơi đang chứng kiến làn sóng cắt giảm nhân sự mạnh mẽ.