Năng lượng tái tạo: Đòn bẩy chiến lược để Việt Nam bứt phá phát triển xanh và bền vững
Trong bối cảnh toàn cầu đang bước vào giai đoạn chuyển đổi năng lượng sâu rộng nhằm ứng phó với biến đổi khí hậu và cạn kiệt tài nguyên, Việt Nam không nằm ngoài xu thế này. Mục tiêu phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 mà Chính phủ đã cam kết không chỉ thể hiện quyết tâm mạnh mẽ trong ứng phó biến đổi khí hậu, mà còn mở ra một hướng đi chiến lược để chuyển đổi mô hình tăng trưởng theo hướng xanh, tuần hoàn và bền vững. Trong quá trình đó, năng lượng tái tạo đóng vai trò then chốt như một “đòn bẩy kép”: vừa đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia, vừa tạo động lực thúc đẩy đổi mới sáng tạo, công nghiệp xanh và tăng trưởng kinh tế dài hạn.
Tiềm năng lớn từ thiên nhiên và lợi thế địa lý
Việt Nam là một trong những quốc gia có tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo hàng đầu khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Số giờ nắng trung bình từ 2.000 đến 2.600 giờ mỗi năm, cường độ bức xạ dao động từ 3,69 đến 5,9kWh/m² mang lại điều kiện thuận lợi để phát triển điện mặt trời. Trong khi đó, đường bờ biển dài hơn 3.000km, nhiều khu vực ven biển và hải đảo có tốc độ gió trung bình đạt trên 6,5m/s – mức lý tưởng cho phát triển điện gió trên bờ, gần bờ và ngoài khơi. Ngân hàng Thế giới từng đánh giá tiềm năng kỹ thuật của điện gió Việt Nam có thể vượt ngưỡng 600GW – cao nhất Đông Nam Á.
Theo chuyên gia kinh tế Ngô Trí Long, nếu khai thác hiệu quả các nguồn năng lượng vô tận này, Việt Nam không chỉ giảm sự phụ thuộc vào nguồn năng lượng hóa thạch ngày càng cạn kiệt và ô nhiễm, mà còn mở ra không gian mới cho phát triển kinh tế xanh. Đó là bước đi tất yếu để nâng cao khả năng cạnh tranh quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu, đồng thời tạo ra một hệ sinh thái sản xuất và tiêu dùng bền vững.
Từ công nghệ thông minh đến hạ tầng đô thị xanh
Không chỉ là vấn đề phát điện, năng lượng tái tạo còn gắn liền với các mô hình chuyển đổi thông minh như công trình xanh, giao thông sạch và đô thị bền vững. Ở các thành phố lớn, việc ứng dụng công nghệ tiên tiến – từ hệ thống cảm biến ánh sáng, điều hòa thông minh đến đèn đường tích hợp cảm biến chuyển động – đang giúp thay đổi căn bản hành vi tiêu dùng năng lượng. Những thay đổi này không chỉ mang lại hiệu quả tiết kiệm mà còn góp phần giảm áp lực lên hệ thống lưới điện quốc gia và phát thải nhà kính trong dài hạn.
Tiến sĩ Nguyễn Phương Nam, Tổng Giám đốc Công ty Tư vấn và Dịch vụ Đổi mới khí hậu KLINOVA, nhận định: “Năng lượng tái tạo là chìa khóa để Việt Nam thực hiện hiệu quả các Mục tiêu phát triển bền vững (SDGs), đặc biệt là SDG7 về năng lượng sạch, SDG13 về ứng phó biến đổi khí hậu và SDG8 về tăng trưởng kinh tế bao trùm. Nếu làm tốt, đây sẽ là động lực để tạo ra những bước đột phá trong công nghiệp, giáo dục, y tế và hạ tầng đô thị”.
Nút thắt từ thể chế, vốn và nhân lực kỹ thuật
Tuy nhiên, hành trình chuyển đổi năng lượng tại Việt Nam không ít chông gai. Theo Quy hoạch điện VIII, từ nay đến năm 2030, Việt Nam cần khoảng 136 tỷ USD để đầu tư phát triển hạ tầng và hệ thống điện, trong đó riêng hạ tầng truyền tải chiếm khoảng 18,1 tỷ USD. Đây là thách thức không nhỏ trong bối cảnh nguồn lực công còn hạn chế, việc thu hút đầu tư tư nhân và tài chính xanh gặp nhiều rào cản về cơ chế và thủ tục.
Tiến sĩ Cấn Văn Lực, chuyên gia tài chính, cho rằng một trong những rào cản lớn hiện nay là nhận thức chưa đồng đều giữa các cấp, địa phương về tiềm năng năng lượng tái tạo, dẫn đến việc triển khai thiếu nhất quán và kém hiệu quả. Thêm vào đó, nhân lực kỹ thuật chưa được đào tạo bài bản, trong khi Việt Nam lại phụ thuộc lớn vào thiết bị và công nghệ nhập khẩu – từ tuabin, inverter cho đến hệ thống lưu trữ – khiến chi phí đầu tư cao, thời gian hoàn vốn kéo dài và hiệu quả vận hành thấp.
Dự báo trong vòng 5 năm tới, công suất điện mặt trời và điện gió tại Việt Nam có thể tăng từ 5 đến 7 lần. Điều đó đòi hỏi một đội ngũ chuyên gia đông đảo, có chuyên môn sâu về thiết kế, giám sát công trình, tài chính khí hậu và phân tích môi trường đạt chuẩn quốc tế. Nếu không đầu tư nghiêm túc vào đào tạo và phát triển nhân lực, đây sẽ là điểm nghẽn lớn trong quá trình hiện thực hóa mục tiêu xanh.
Chính sách mới, động lực mới
Để tháo gỡ các “nút thắt” và thúc đẩy thị trường năng lượng tái tạo phát triển, Chính phủ đã có những động thái tích cực. Quyết định số 751/QĐ-TTg về việc thành lập Ban Chỉ đạo xử lý các dự án năng lượng tồn đọng là một bước đi cụ thể nhằm rà soát và tháo gỡ vướng mắc tại từng dự án. Đồng thời, việc Việt Nam ký kết Tuyên bố chính trị thiết lập quan hệ đối tác chuyển đổi năng lượng công bằng (JETP) với G7 và các đối tác phát triển cam kết huy động 15,5 tỷ USD trong giai đoạn đầu cho thấy sự sẵn sàng hội nhập và đổi mới.
Mới đây, Nghị định số 58/2025/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của Luật Điện lực đã nêu rõ: các dự án điện từ nguồn năng lượng tái tạo có hệ thống lưu trữ và đấu nối với lưới điện quốc gia sẽ được ưu tiên huy động trong khung giờ cao điểm. Đây là bước đột phá chính sách nhằm khuyến khích đầu tư vào công nghệ lưu trữ, giúp tăng khả năng điều độ điện tái tạo và giảm tải cho hệ thống truyền tải.
Bên cạnh đó, cơ chế mua bán điện trực tiếp (DPPA) giữa nhà sản xuất năng lượng tái tạo và khách hàng tiêu dùng điện lớn cũng đang được thử nghiệm. Cơ chế này nếu vận hành hiệu quả sẽ mở ra thị trường điện cạnh tranh minh bạch hơn, giảm áp lực cho EVN và tạo điều kiện cho doanh nghiệp chủ động nguồn cung năng lượng sạch.
Năng lượng tái tạo là cơ hội chiến lược để Việt Nam không chỉ đảm bảo an ninh năng lượng trong dài hạn, mà còn định hình vị thế mới trong nền kinh tế xanh toàn cầu. Nhưng để hiện thực hóa giấc mơ đó, cần một cách tiếp cận toàn diện và đồng bộ – từ thể chế linh hoạt, nguồn vốn bền vững, hạ tầng truyền tải hiện đại đến nguồn nhân lực chất lượng cao. Khi các “điểm nghẽn” được gỡ bỏ, Việt Nam hoàn toàn có khả năng vươn lên thành quốc gia tiên phong về năng lượng sạch trong khu vực và xa hơn nữa, góp phần tích cực vào nỗ lực toàn cầu chống biến đổi khí hậu.
Bình luận
0