Thế giới đang bước vào một kỷ nguyên chưa từng có trong lịch sử – kỷ nguyên mà dữ liệu trở thành tài nguyên chiến lược, là “nguyên liệu sống” cho mọi ngành công nghiệp, mọi mô hình kinh tế và mọi sáng kiến đổi mới. Việt Nam cũng không nằm ngoài xu thế đó. Những năm gần đây, các chính sách lớn về chuyển đổi số, kinh tế số, chính phủ số… đã được ban hành liên tục, thể hiện quyết tâm mạnh mẽ của Đảng, Nhà nước và Chính phủ trong việc đưa đất nước vươn mình mạnh mẽ trong kỷ nguyên số.
Tuy nhiên, có một điều đáng lưu ý: trong khi thế giới đã sớm bước vào cuộc đua dữ liệu toàn diện, thì ở Việt Nam, chúng ta đôi khi vẫn lầm tưởng rằng chỉ mình ta đang phát động kỷ nguyên mới. Thực chất, các quốc gia phát triển và đang phát triển đã và đang chuyển mình rất mạnh, với một điểm chung: họ đều xem dữ liệu là “xương sống” cho mọi chiến lược phát triển.
Chúng ta đang sống trong một thế giới nơi mọi quyết định – từ điều hành doanh nghiệp đến sáng tạo khoa học – đều gắn liền với dữ liệu. Các nhà tư tưởng lớn như W. Edwards Deming hay Clive Humby từ lâu đã khẳng định: không có dữ liệu, mọi ý kiến chỉ là suy đoán. Câu nói nổi tiếng “Without data, you’re just another person with an opinion” không còn mang tính cảnh báo, mà đã trở thành chân lý.
Trong kỷ nguyên này, quyền lực không chỉ nằm ở tài nguyên thiên nhiên, không chỉ là vốn hay công nghệ – mà là ở dữ liệu. “Data is the new oil”, “Whoever owns the data, owns the future” – những tuyên bố tưởng chừng mang tính biểu tượng giờ đây đã được chứng minh bằng thực tế: các quốc gia, tập đoàn, và thậm chí các thành phố thông minh đang thay đổi cuộc chơi toàn cầu chỉ bằng cách sở hữu và khai thác dữ liệu đúng cách.
Thế nhưng, một câu hỏi tưởng chừng đơn giản lại bị bỏ ngỏ: dữ liệu bắt đầu từ đâu?
Phải chăng chúng ta cứ muốn là có dữ liệu? Hay dữ liệu – như mọi tài nguyên quý giá khác – cần được “gieo trồng”, “nuôi dưỡng” và “khai thác” một cách có hệ thống?
Đây chính là gốc rễ của vấn đề. Khi chúng ta nói về AI, về big data, về chuyển đổi số… chúng ta thường nhắc đến các ứng dụng rực rỡ, những mô hình tính toán phức tạp, những giao diện đẹp mắt. Nhưng ta quên mất rằng: mọi dòng dữ liệu đều cần có “cửa ngõ” – nơi mà thế giới vật lý được chuyển hóa thành thế giới số.
Nơi ấy chính là hệ thống cảm biến.
Cảm biến – sensor – chính là “người gác cổng” thầm lặng của dữ liệu. Từ nhà máy tự động hóa, thành phố thông minh, nông nghiệp công nghệ cao, đến các hệ thống y tế, phương tiện giao thông hay thiết bị tiêu dùng, mọi dữ liệu đều bắt nguồn từ các thiết bị cảm biến. Chúng phát hiện, đo lường, ghi nhận và truyền tải thông tin từ thế giới vật chất sang hệ thống kỹ thuật số.
Không có cảm biến, sẽ không có dòng dữ liệu nào chảy ra. Không có cảm biến, các hệ thống trí tuệ nhân tạo chỉ là bộ não không giác quan. Không có cảm biến, mọi thuật toán dù tinh vi đến mấy cũng sẽ chỉ là những tính toán mù mờ, thiếu thực tế.
Cảm biến chính là nền móng đầu tiên của nền kinh tế dữ liệu.
Thế nhưng, tại Việt Nam, điều đáng tiếc là “tầng nền” này lại chưa được quan tâm đúng mức. Nhiều doanh nghiệp đổ hàng triệu USD vào AI, vào điện toán đám mây, vào phần mềm... mà bỏ qua hạ tầng cảm biến. Nhiều chiến lược phát triển dữ liệu quốc gia vẫn chưa đề cập rõ ràng đến việc đầu tư cho hệ thống cảm biến nội địa. Ta đang kỳ vọng vào những “cây đại thụ số hóa” mà quên mất rằng chúng cần phải mọc lên từ “hạt giống” cảm biến.
Ở các quốc gia đi đầu như Mỹ, Đức, Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc…, phát triển công nghệ cảm biến được xem là ưu tiên chiến lược ngang hàng với AI và bán dẫn. Họ hiểu rằng nếu không làm chủ cảm biến, không làm chủ được nguồn dữ liệu đầu vào – thì toàn bộ hệ thống công nghệ phía sau cũng chỉ là một lâu đài xây trên cát.
Hãy nhìn quanh: bất kỳ nơi đâu có dây chuyền sản xuất hiện đại, đều có cảm biến giám sát. Bất kỳ nhà máy thông minh nào cũng có hàng ngàn cảm biến tích hợp trong từng chi tiết máy. Ngay cả các thiết bị bạn đang dùng mỗi ngày – từ điện thoại, đồng hồ, TV, xe máy – đều chứa hàng chục cảm biến nhỏ bé nhưng vô cùng quan trọng. Trong các phòng nghiên cứu, cảm biến là “cầu nối” duy nhất giữa thực nghiệm và lý thuyết.
Nhưng vì cảm biến thường ẩn mình, vận hành âm thầm, nên chúng ta dễ xem nhẹ. Chính điều đó khiến hệ sinh thái dữ liệu của Việt Nam đứng trước nguy cơ thiếu ổn định từ gốc, và không ít hệ thống số hóa rơi vào tình trạng “vỏ hiện đại – ruột rỗng dữ liệu”.
Đã đến lúc cần một cái nhìn nghiêm túc hơn. Nếu muốn thành công trong kỷ nguyên số, nếu muốn biến dữ liệu thành tài sản quốc gia, nếu muốn xây dựng nền kinh tế dựa trên đổi mới sáng tạo – chúng ta cần đặt cảm biến vào trung tâm của chiến lược công nghệ. Phải thúc đẩy nghiên cứu, nội địa hóa và ứng dụng cảm biến trong mọi lĩnh vực, phải đầu tư cho giáo dục kỹ thuật cảm biến, phải khuyến khích doanh nghiệp sản xuất cảm biến Việt Nam…
Bởi vì quyền lực dữ liệu – quyền lực vô đối của kỷ nguyên số – không bắt đầu từ những thứ hào nhoáng, mà bắt đầu từ những điểm gốc nhỏ bé, âm thầm, nhưng vô cùng quan trọng.
Trong bối cảnh “cuộc đua dữ liệu” đang diễn ra toàn cầu, nếu Việt Nam muốn bứt phá, muốn giữ thế chủ động, muốn “không đứng ngoài cuộc chơi” – thì câu hỏi lớn cần trả lời không chỉ là: “Làm gì với dữ liệu?”, mà là: “Làm thế nào để có dữ liệu thật, dữ liệu sâu, dữ liệu sống?”
Câu trả lời bắt đầu từ cảm biến.
Trong kỷ nguyên số, khi AI và mạng xã hội thay đổi thói quen tiếp nhận thông tin, báo chí Quân đội vẫn giữ được bản sắc riêng. Không chỉ chuyển mình trên nền tảng số, báo in – tưởng chừng đã cũ – vẫn là nhịp cầu tin cậy kết nối với Gen Z trong môi trường công nghệ bị giới hạn như quân ngũ.