Vì sao trẻ em học ngôn ngữ nhanh hơn trí tuệ nhân tạo?

27/06/2025, 16:10
Một nghiên cứu mới từ Viện Ngôn ngữ Tâm lý Max Planck (Hà Lan) vừa chỉ ra: trẻ em không học ngôn ngữ bằng dữ liệu – mà bằng cách sống cùng ngôn ngữ. Sự khác biệt đó khiến ngay cả những mạng lưới thần kinh mạnh nhất cũng vẫn “tụt lại phía sau”.
Vì sao trẻ em học ngôn ngữ nhanh hơn trí tuệ nhân tạo?
Khả năng học ngôn ngữ của trẻ em là ưu việt hơn so với các mô hình AI. Ảnh minh họa

Trong cuộc đua ngày càng khốc liệt giữa con người và trí tuệ nhân tạo (AI), không ít người từng đặt câu hỏi: liệu có ngày máy học sẽ vượt qua não người trong việc tiếp thu ngôn ngữ? Tuy nhiên, một nghiên cứu công bố gần đây đã hé mở một sự thật ngược lại – trẻ em vẫn đang dạy cho AI một bài học lớn về sự sống động của ngôn ngữ.

Nghiên cứu được thực hiện bởi nhóm chuyên gia tại Viện Ngôn ngữ Tâm lý Max Planck (Hà Lan), do nhà tâm lý học phát triển Caroline Rowland đứng đầu. Kết luận chính: trẻ em học ngôn ngữ nhanh hơn AI không phải vì chúng “nghe nhiều”, mà vì cách chúng trải nghiệm, thể hiện, giao tiếp, và kết nối xã hội với ngôn ngữ ấy.

Không chỉ học – mà sống cùng ngôn ngữ

Caroline Rowland mô tả: “Trẻ em thực sự sống với ngôn ngữ, còn AI thì chỉ xử lý dữ liệu”. Sự khác biệt nằm ở cách trẻ hòa mình vào thế giới: mỗi từ ngữ không đơn thuần là ký hiệu mà gắn với một trải nghiệm – một cử chỉ, một âm thanh, một cảm xúc, một phản ứng từ người lớn xung quanh.

Từ các thiết bị theo dõi mắt đến hệ thống phân tích thị giác, giới khoa học suốt hơn một thập kỷ qua đã nỗ lực tái dựng hành trình học ngôn ngữ của trẻ. Nhưng Rowland và các đồng nghiệp cho rằng, vẫn cần một “lý thuyết tích hợp” – để lý giải cách não bộ chuyển hóa hàng loạt dòng dữ liệu đa giác quan thành tư duy ngôn ngữ.

Bốn nguyên tắc làm nên kỳ tích học ngôn ngữ

Nghiên cứu của nhóm Rowland đề xuất bốn yếu tố cốt lõi giải thích vì sao trẻ em vượt trội hơn cả các mô hình học sâu trong việc tiếp thu ngôn ngữ:

  1. Tích hợp đa giác quan: Trẻ không học từ chỉ bằng nghe hay nhìn, mà bằng cách chạm, ngửi, di chuyển. Một từ như “nóng” không chỉ là âm thanh – đó là cảm giác khi chạm tay vào bát súp đang bốc hơi.

  2. Sự thể hiện vận động: Cơ thể trẻ liên tục vận động – vẫy tay, lắc đầu, bò, chạy… và mỗi động tác lại gắn với từ vựng được “gắn mã” qua trải nghiệm. Việc kết nối vận động với ngôn ngữ là điều mà AI hiện nay chưa làm được.

  3. Hòa nhập xã hội: Người lớn không nói chuyện với trẻ như nói với máy. Họ điều chỉnh ngữ điệu, đơn giản hóa câu từ, phản hồi ánh mắt – tạo ra môi trường tương tác sống động mà AI không thể tái lập.

  4. Động lực nội sinh: Trẻ em không cần phần thưởng ngoài – chúng học vì tò mò, vì muốn hiểu, vì niềm vui được diễn đạt. Cảm xúc khi trẻ nói được từ đầu tiên – đó là động lực mạnh hơn mọi thuật toán học tăng cường.

AI cần học cách học từ... con người

Theo các nhà nghiên cứu, hiểu rõ cách trẻ học ngôn ngữ không chỉ giúp phát triển AI thông minh hơn mà còn có thể ứng dụng vào giáo dục ngôn ngữ cho người lớn hoặc khôi phục các ngôn ngữ đang mai một. Hiện nhóm đang triển khai thử nghiệm mô hình học tương tác tại các gia đình đa ngôn ngữ, đồng thời lên kế hoạch sử dụng hình ảnh não để quan sát trực tiếp quá trình hình thành “vòng cảm giác – vận động – ngôn ngữ” trong não trẻ.

Từ đó, các mô hình máy học tương lai có thể sẽ được thiết kế không chỉ để xử lý ngôn ngữ qua văn bản, mà còn thông qua hình ảnh, âm thanh, chuyển động, và tương tác xã hội – một bước tiến gần hơn với não bộ con người.

Câu hỏi để lại: Trí tuệ nhân tạo có “cảm” được ngôn ngữ?

Trong thời đại AI đang chiếm lĩnh các lĩnh vực sáng tạo, phát hiện trên là lời nhắc về giới hạn vẫn tồn tại: ngôn ngữ không chỉ là công cụ thông tin – mà là biểu hiện sống động của cảm xúc, văn hóa và mối quan hệ. Trẻ em, bằng trực giác và trải nghiệm toàn diện, tiếp cận ngôn ngữ như một phần máu thịt – điều mà các mạng thần kinh dù có hàng tỷ tham số cũng chưa thể làm được.

Bình luận (0)

Ý kiến của bạn sẽ được xét duyệt trước khi đăng. Xin vui lòng gõ tiếng Việt có dấu.

Một nghiên cứu mới từ MIT Media Lab cho thấy: dùng ChatGPT có thể khiến hoạt động não bộ giảm sút, khả năng ghi nhớ suy yếu và sức sáng tạo bị ảnh hưởng. Trí tuệ nhân tạo đang giúp chúng ta viết nhanh hơn – nhưng có thể khiến chúng ta nghĩ chậm lại.