Theo chiến lược quốc gia đến năm 2030, Việt Nam hướng tới mục tiêu lọt vào nhóm 4 quốc gia dẫn đầu ASEAN và nhóm 50 nước hàng đầu thế giới về nghiên cứu – phát triển – ứng dụng AI. Thành tích năm 2023 khi tăng 19 bậc trong bảng xếp hạng chỉ số sẵn sàng ứng dụng AI (theo Oxford Insights), vươn lên vị trí 59 toàn cầu và thứ 9 Đông Á, là dấu hiệu tích cực cho thấy sự cải thiện về năng lực kỹ thuật số, hạ tầng dữ liệu và quản trị công nghệ của Việt Nam.
Nhưng AI không chỉ là cuộc chơi của công nghệ. Nó là bài toán của tư duy chiến lược, của nguồn lực kinh tế, và trên hết – của cách mà mỗi doanh nghiệp, mỗi cơ quan, mỗi cá nhân Việt Nam tiếp cận và ứng dụng nó vào thực tiễn.
Từ lý thuyết đến thực tiễn: Khoảng cách không nhỏ
Dù nhiều doanh nghiệp trong nước đã bắt đầu ứng dụng AI vào quản trị, sản xuất, thương mại điện tử hay y tế – nhưng phần lớn vẫn đang loay hoay với bài toán: đầu tư lớn, hiệu quả thấp, thiếu định hướng rõ ràng. “Hiệu quả kinh doanh không rõ ràng hoặc thấp hơn kỳ vọng” là rào cản lớn nhất khiến AI tại Việt Nam chưa phát huy hết tiềm năng.
Thực tế cho thấy, không phải cứ sở hữu mô hình GenAI mạnh mẽ là thành công. Việc ứng dụng AI cần xuất phát từ nhu cầu cụ thể, với lộ trình rõ ràng: từ phân tích dữ liệu, tối ưu vận hành đến hỗ trợ ra quyết định. Doanh nghiệp cần hiểu: AI không phải là mục tiêu – mà là phương tiện để đạt được mục tiêu.
Bên cạnh đó, chi phí sở hữu AI – đặc biệt là phần cứng như GPU – đang là gánh nặng không nhỏ. Trong bối cảnh toàn cầu thiếu hụt chip AI, giá thành tăng cao, Việt Nam cần lựa chọn những giải pháp tối ưu, như tận dụng CPU hoặc các loại chip thay thế phù hợp cho từng loại ứng dụng.
Tác giả Phùng Việt Thằng tại một sự kiện công nghệ
Một vấn đề khác ít được chú ý nhưng đang ngày càng quan trọng là lưu trữ dữ liệu vùng biên. Với Nghị định 53/2022/NĐ-CP yêu cầu lưu trữ dữ liệu tại Việt Nam, và thực tế 75% dữ liệu dự kiến không còn nằm trong trung tâm dữ liệu cố định mà “trôi nổi” tại thiết bị, nhà máy, bệnh viện… – các doanh nghiệp cần gấp rút xây dựng hạ tầng phân tán, linh hoạt và an toàn.
Từ thể chế đến hành động: Cần một hệ sinh thái mở và nhân văn
Về phía chính sách, Chính phủ đã có những bước đi mạnh mẽ: từ Chiến lược quốc gia về AI (Quyết định 127/QĐ-TTg) đến kế hoạch thành lập hai trung tâm AI quốc gia và mười cơ sở đào tạo từ nay đến 2025. Mục tiêu không chỉ là “có AI” – mà là “dùng AI để cải cách dịch vụ công, tối ưu hành chính, nâng cao chất lượng sống”.
Tuy nhiên, AI không thể phát triển nếu chỉ là chỉ đạo từ trên xuống. Việt Nam cần xây dựng một hệ sinh thái thử nghiệm linh hoạt, cho phép các doanh nghiệp, viện nghiên cứu thử nghiệm các mô hình AI trong môi trường kiểm soát – trước khi đưa vào triển khai rộng rãi. Đây cũng là cách để cân bằng giữa đổi mới và bảo vệ lợi ích xã hội.
Bên cạnh đó, các nguyên tắc đạo đức như minh bạch, có trách nhiệm và công bằng cần được lồng ghép ngay từ đầu vào các quy trình phát triển AI – từ dữ liệu đầu vào đến quyết định cuối cùng.
Từ nhân lực đến tư duy xã hội: Nền móng để đi đường dài
Dân số trẻ là một lợi thế – nhưng chỉ thực sự phát huy khi đi kèm kỹ năng. Đào tạo nhân lực AI không thể chỉ nằm trong các ngành công nghệ thông tin. Việt Nam cần triển khai các khóa học ngắn hạn, trung hạn về AI và khoa học dữ liệu cho mọi ngành nghề, từ kinh tế, y tế đến kỹ thuật.
Đặc biệt, lực lượng lao động phi kỹ thuật cũng cần được nâng cao hiểu biết về AI. Trong bối cảnh công cụ “low-code/no-code” ngày càng phổ biến, những người không biết lập trình vẫn có thể xây dựng ứng dụng AI nếu được trang bị nền tảng tư duy đúng đắn. Đó là một hướng đi “bình dân hóa” AI nhưng đầy tiềm năng.
Mặt khác, để đào tạo chiều sâu, Việt Nam cần đầu tư vào các trung tâm nghiên cứu trọng điểm tại đại học, viện khoa học – nơi có thể nuôi dưỡng nhân tài, tạo ra công trình khoa học tầm vóc, từ đó dẫn dắt cộng đồng khởi nghiệp đổi mới sáng tạo.
Cơ hội cho quốc gia AI – và trách nhiệm của mỗi cá nhân
Nếu làm tốt, AI có thể giúp Việt Nam tạo ra một cuộc cách mạng toàn diện trong sản xuất, dịch vụ và quản trị. Nhưng nếu thiếu chiến lược và sự phối hợp đồng bộ, chúng ta dễ rơi vào tình trạng chạy theo công nghệ mà không tạo ra giá trị bền vững.
Thế giới đang bước vào “giai đoạn thiết lập chuẩn mực AI”. Đây là thời điểm vàng để Việt Nam không chỉ bắt kịp – mà còn góp phần định hình cách mà AI được sử dụng một cách nhân văn, minh bạch và hiệu quả.
Không có trí tuệ nhân tạo nếu thiếu trí tuệ thật sự của con người. Không có đột phá công nghệ nếu thiếu tầm nhìn thể chế. Và cũng không có Việt Nam mạnh về AI nếu thiếu cộng đồng doanh nghiệp, chuyên gia và người dân cùng chung tay. Bước vào kỷ nguyên AI, điều chúng ta cần không chỉ là siêu máy tính – mà là một tinh thần sẵn sàng học hỏi, đổi mới và dấn thân vào hành trình số.
Hơn 1/3 doanh nghiệp Hàn Quốc đã ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong hoạt động sản xuất – kinh doanh, trong đó doanh nghiệp nhỏ đang dần bứt phá, nhưng rào cản về nhân lực, hạ tầng và chi phí đầu tư vẫn là vấn đề nổi cộm.